Cách đọc và giải nghĩa 1 lá số tử vi

Cách đọc và giải nghĩa 1 lá số tử vi như thế nào? Cùng tìm hiểu Cách đọc và giải nghĩa 1 lá số tử vi để có thể bắt đầu luận giải lá số cho bản thân và người thân bạn nhé.

Cách đọc và giải nghĩa 1 lá số tử vi

cach xem la so tu vi
Cách đọc và giải nghĩa 1 lá số tử vi

Lập lá số tử vi

  • Lập lá số tử vi là bước quan trọng hàng đầu trước khi đưa ra bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến lá số. Để thực hiện việc này, việc xác định chính xác thời gian sinh và ngày tháng năm sinh là vô cùng quan trọng.
  • Trong quá trình lập lá số tử vi, thời gian sinh đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định hình dáng toàn bộ lá số, cũng như các đặc điểm liên quan đến gia đình, các sự kiện quan trọng trong cuộc đời từng năm.
  • Ngược lại, thông tin về các đặc trưng trên cũng có thể được sử dụng để xác định giờ sinh cho những người không biết chính xác thời gian sinh của mình. Những người phân tích lá số tử vi cần có kinh nghiệm, sự nhạy bén và khả năng linh hoạt để thực hiện việc này.

Quan sát và phân tích bố cục của các cung và sao trong lá số tử vi

Bằng việc quan sát vị trí của các chính tinh và cách chúng kết hợp để tạo thành các cặp sao, cũng như xem xét vị trí của các cặp sao đó, ta có thể phân tích thế đứng của các cung trong lá số tử vi. Tiếp theo, chúng ta quan sát tổ chức và bố cục của các trung tinh và phụ tinh như Xương Khúc, Thanh Long, Quang Quý, Khôi Việt Tả Hữu Tứ Hoá, Thiên Hình, Thái Tuế, Kiếp sát, Lộc tồn, Lục sát, Thiên Mã. Dù chúng không thuộc nhóm sao chính, nhưng rất thường, chúng đóng vai trò quyết định trong cục diện của lá số, thậm chí mạnh hơn cả các chính tinh.

Từ việc quan sát và phân tích cách bố cục của lá số, chúng ta cần suy ra những đặc điểm nổi bật của chủ nhân lá số, những vị trí có lợi và không lợi, và những khía cạnh quan trọng khác.

Phân tích tính riêng lẻ từng cung, từng sao

Khi tiến hành phân tích một lá số, ta cần bắt đầu bằng việc quan sát cung mệnh thân, tiếp theo là cung hạn. Các cung còn lại sẽ được xem xét một cách cụ thể tùy thuộc vào khía cạnh mà ta quan tâm đối với từng vấn đề cụ thể.

Sau đó, ta sẽ tiến hành xem xét các chính tinh trước khi tập trung vào việc xem xét trung tinh và phụ tinh, đặc biệt là khi xem xét các cung quan trọng có chính tinh bay đến độc tọa. Bằng cách quan sát những chính tinh này, ta có thể đánh giá được tác động của các trung tinh và phụ tinh trong lá số.

Tập trung vào từng câu hỏi, từng vấn đề

Một yếu tố vô cùng quan trọng trong việc phân tích lá số là khả năng xác định rõ vấn đề cụ thể cần được tập trung và xử lý trong quá trình luận đoán. Dù chỉ là một câu hỏi nhất định, nhưng việc xem xét toàn bộ lá số là cần thiết. Sự tập trung vào việc xem xét các cung liên quan đến vấn đề cụ thể trong câu hỏi sẽ giúp chúng ta đưa ra những luận giải chính xác và tinh tế hơn.

Tương quan giữa hành của bản Mệnh và hành của Cục

Cục có nghĩa là cách cục, hay còn gọi là cuộc, là cái thế cuộc mà ta đang sống – hay nói đúng hơn chính là cái môi sinh mà bản mệnh ta đang ngụp lặn trong đó.

a. Hành Cục sinh Mệnh

Thí dụ: Mệnh Thổ, Hỏa Lục Cục, Hỏa sinh Thổ, người được hoàn cảnh ưu đãi, để gặp may may mắn, để thuận lợi.

b. Mệnh Cục tương hòa

Thí dụ: Thổ Mệnh, Thổ ngũ Cục: người để hòa mình với hoàn cảnh, với đời sống bên ngoài.

c. Mệnh sinh Cục

Thí dụ: Thổ mệnh, Kim tứ cục: thổ sinh kim, người phải sinh cho môi sinh tức là vất vả, hay làm lợi cho thiên hạ.

d. Mệnh khắc Cục

Thí dụ: Thổ Mệnh, Thủy nhị Cục, Thổ khắc thủy, cuộc đời có nhiều trở ngại, hay làm hỏng đại sự, thành công trong nghị lực.

e. Cục khắc Mệnh

Thí dụ: Thổ Mệnh, Mộc tam Cục Mộc Khắc Thổ: đang thương, người hay bị môi sinh không thích hợp với mình, sự thành công nếu có đòi hỏi phải trải qua gian khổ.

Tương quan giữa Can và Chi của năm sinh

Can là Thiên Can, Chi là Địa Chi – Can Chi kết hợp với nhau như sự giao hòa của trời đất, giống như 1 cây gồm 2 phần gốc và ngọn.

a. Can Chi Tương Hòa

Thí dụ: Giáp Dần, Mộc, Dần mộc là người sinh ra từ họ có căn bản vững chãi có đủ khả năng để đạt được cái mình đã có.

b. Chi sinh Can

Thí dụ: Ất Hợi: Hợi thủy sinh Ất mộc do may mắn mà thành công chứ thực lực, khả năng chưa đạt được đến mức độ ấy. Cuộc đời họ là một chuỗi dài may mắn tiếp nhau để có từ thành công này đến thành công khác.

c. Can sinh Chi

Thí dụ: Canh Tý, canh kim sinh tý thủy người được trời ưu đãi để làm việc, vừa có khả năng vừa gặp may thuận lợi để đưa đến thành công cách dễ dàng.

d. Can khắc Chi

Thí dụ: Canh Dần: canh kim khắc dần mộc người hay gặp nhiều nghịch cảnh dễ sẵn sàng làm đổ vỡ sự nghiệp, ở những mẫu người này cần đòi hỏi họ phải có 1 lá số với các sao đi đúng bộ thật tốt mới mong nên danh phận nhưng cũng vẫn trải qua nhiều nỗi thăng trầm.

e. Chi khắc Can

Thí dụ: Ất Dậu: Dậu kim khắc Ất mộc thành công trong khó khăn, sự nghiệp hay bị gẫy đổ lung tung để rồi lại xây dựng lại. Nói tóm lại thiếu may mắn.

Đem hành của bản mệnh so sánh với hành của 12 cung số

Trong việc phân tích lá số, việc quan sát cung mệnh và cung ẩn mệnh là rất quan trọng. Cung ẩn mệnh thể hiện vai trò của ngôi nhà và các yếu tố như các sao, được xem như đồ đạc, tiện nghi cần sử dụng. Sự tương tương sinh hoặc đồng hành giữa các yếu tố này có thể mang lại kết quả tốt hoặc xấu tùy thuộc vào thời điểm. Nếu cung mệnh tương hòa hoặc tương sinh với cung ẩn mệnh, như trong trường hợp cung Dậu là kim khắc mộc, chúng ta cần xem xét các sao thủ và xem xem có sao nào đồng hành với cung mệnh không. Nếu sinh vào giờ kim xà thiết, dấu hiệu này có thể dự đoán sự không tốt.

Ví dụ, trong trường hợp một lá số như: Quí Dậu tháng 5 ngày 30 giờ Sửu – Âm Nữ kim mệnh, Hỏa cục, Mệnh lập ở Ngọ. Cung Ngọ là hỏa khắc mệnh kim và có Đào, Hồng gặp Không Kiếp, dự đoán người này sẽ qua đời từ 3 tuổi.

Sau khi so sánh với cung mệnh, chúng ta cần xem xét tiếp các cung kế tiếp để tìm hiểu về tình hình khắc hợp của chúng.

Ví dụ, nếu người có Mệnh Mộc và cung Mệnh ở Dần cũng là hành Mộc, khi đó:

  • Cung Mão có mối quan hệ tương hòa, dự đoán mối quan hệ tốt với cha mẹ và sự duyên dáng với bạn bè, anh em.
  • Cung Thìn có mối quan hệ khắc (mệnh Mộc khắc Thổ), dự đoán sự khó khăn trong việc tìm được sự giúp đỡ từ họ hàng và cảm giác không thoải mái.
  • Cung Tỵ có hành Hỏa, Mộc sinh Hỏa, dự đoán công việc và gia đình sẽ đầy thách thức.
  • Cung Mùi, Tuất, Sửu đều thuộc hành Thổ, dự đoán sự gian khổ trong việc tương tác với bạn bè, anh em và về tài chính.

Cung Di ở Thân là kim khắc mộc, dự đoán người này có thể sẽ luôn đứng trước tình huống phải thể hiện sự vượt trội.

Cung Tử và cung Thê ở Hợi và Tý thuộc hành thủy, sinh khắc với mệnh ở Dần, dự đoán nếu họ lập gia đình và có con cái, họ sẽ tận hưởng sự hòa thuận và tình thương trong gia đình.

Như vậy, ta có thể áp dụng nguyên tắc và thí dụ này cho các trường hợp khác, bằng cách sử dụng ngũ hành sinh khắc của mệnh và các cung để đánh giá sự khắc hợp hoặc tương hòa của các yếu tố này.

Đặc tính ngũ hành và vị trí miếu, hãm của các sao

  • Để xếp hạng cách cục trong lá số, đặc biệt là 14 chính tinh và các trung tinh, chúng ta cần hiểu rõ về tính chất của từng sao và cách chúng tương tác với nhau. Các sao có thể tương thích hoặc phản đối nhau, và cần xem xét xem liệu các sao Thủ và sao chiếu mệnh có đồng hành với cung bản mệnh không.
  • Ví dụ, trong bộ sao Nhật Nguyệt, cần có sự xuất hiện của Đào Hồng Xương Khúc. Đối với bộ Tử Phù Vũ Tướng, cần Tả và Hữu, cùng với Tam Hóa. Bộ Sát Phá Tham sẽ cần Lục Sát Tinh để có hiệu quả tốt. Bộ Cơ Nguyệt Ðồng Lương yêu cầu Tam Hóa và Quang Quý, Thai Tọa để có sự cân đối. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng hiểu rõ tính chất của từng sao là một yếu tố quan trọng để đoán tử vi chính xác và cũng làm cho việc xem tử vi thêm thú vị.
  • Một người có số liệu khớp với bộ sao nhưng thiếu chính tinh đồng hành với mệnh cũng không tốt. Dù mệnh có chính tinh hoặc trung tinh đi đúng bộ, nếu lại gặp phá cách thì cũng sẽ tạo ra rủi ro không mong muốn.
  • Ví dụ, trong trường hợp Tử Phủ Vũ Tướng Hội Tam Hóa, Tả Hữu, nhưng lại gặp cả Không Kiếp, có thể dự đoán sẽ gặp vận xui. Lúc này, Tả Hữu sẽ kết hợp với Không Kiếp và Quyền, Lộc để tạo ra tình huống khó khăn.
  • Tóm lại, để xếp hạng cách cục trong lá số, chúng ta cần xem xét ngũ hành để xác định xem có sự hợp lý không, liệu có phá cách hay không, và liệu có gặp sao tốt để phù trợ hay không. Việc hiểu rõ tính chất của từng sao là điều quan trọng để tạo ra những đánh giá chính xác và thú vị về tử vi.

Vị trí các sao với 12 cung

Sau khi đã xem xét ngũ hành, đắc tinh miếu, hãm, chúng ta cần kiểm tra lại một lần nữa vị trí của các sao trong 12 cung. Chúng ta cần xác minh xem liệu các sao nằm trên cung số có phù hợp với tính chất của chúng, và có đúng với các sao nằm trên cung số không. Ví dụ, Tài tinh cần nằm tại cung Tài Bạch, Phúc Tinh cần nằm tại cung Phúc Ðức, Quyền tinh cần nằm tại cung Quan Lộc. Tinh Uy Dũng thường nên nằm ở mệnh cung với nam nhân, còn đối với nữ nhân, nếu có tinh Uy Dũng thủ chiếu mệnh, thường sẽ gây ra phá cách, làm cho cuộc đời trở nên cô đơn và khó khăn, thậm chí có thể gặp nhiều trở ngại, dù có nhiều sao cát tinh phù trợ.

Mặc dù sao có thể đi đúng bộ và đắc địa, nhưng nếu nằm ở vị trí không phù hợp, vẫn không tốt. Ví dụ, sao Phá nên tránh nằm ở cung Nô Bộc và Thê Thiếp, tinh Tài Tinh (Lộc Tồn) không nên nằm ở cung Hỏa Lộc hay cung Tật Ách. Đối với các sao cứu giúp, nếu nằm ở cung Ách, thì tốt hơn là so với các cung khác.

Vị trí cung Mệnh với Thái Tuế, thứ đến xem cung Mệnh nằm ở đâu với vòng Thái Tuế

a. Nếu mệnh nằm trong tam hợp tuổi

Ví dụ, khi một người tuổi Dần có mệnh lập ở cung Dần, Ngọ hoặc Tuất, tức là vị trí Thái Tuế, Quan Phủ, Bạch Hổ. Sao Thái Tuế theo năm sinh, nghĩa là năm sinh của họ trùng khớp với cung có tên của năm đó. Loại người này thường mang tinh thần trách nhiệm cao, hay tham gia vào các vấn đề bất bình, đặt mình vào vị trí người khác, có lòng hào hiệp.

Chính vì điều này, câu “Thân cư Thái Tuế dữ nhân qua hợp” đã được phát biểu. Thân ở đây chính là Thân Mệnh, và trong các cổ thư, Thái Tuế thường được đánh giá không quá tích cực. Nó thể hiện như một người khôn ngoan nhưng thỉnh thoảng khá đa chiêu, thiếu cảm tình, và thường có quan điểm kiêu căng. Vì thế cuộc sống thường tràn đầy thử thách, và Thái Tuế thường phải tự bảo vệ mình, tạo ra sự cô lập trong môi trường xã hội.

Mọi người có Thái Tuế thường không cần đến tam hóa để cân bằng, vẫn phô trương và thu hút sự chú ý, thậm chí khi người khác không thích họ, họ vẫn nhận được sự tôn trọng. Tính chất của Thái Tuế đôi khi khiến họ tự hào và kiêu ngạo trong bản thân, thể hiện trong tâm thức hoặc cách họ đối xử với người khác. Các tư liệu thường đề cập đến việc Thái Tuế có thể có thái độ khinh thường đối với người khác.

Khi mệnh có Thái Tuế, nghĩa là mệnh này thường có tình hình Phu mẫu Phải (cha mẹ) đang trong tình trạng không tốt, thường có xu hướng suy sụp hoặc giảm sút từ khi người đó sinh ra.

b. Nếu mệnh nằm trong tam hợp lấn tuổi

Ví dụ: Nếu người tuổi Dần, Ngọ hoặc Tuất có mệnh nằm ở một trong ba cung Hợi, Mão, Mùi, tức là ở thế lấn và luôn có sao Thiên Không, vì Thiên Không an ở đằng trước theo chiều thuận (chiều kim đồng hồ). Tại đây, ta chia thành ba trường hợp như sau:

  1. Thiên Không ở tứ chính: Tý, Ngọ, Mão, Dậu. Điều này đại diện cho người thông minh, lấn lướt, luôn muốn vượt trội và không ngừng cạnh tranh để vượt qua người khác. Họ sắc sảo và thường có tư duy xuất chúng. Tùy thuộc vào vị trí của Thiên Không (Mệnh hay Thân), sự lấn lướt này có thể thể hiện qua tư tưởng hoặc hành động.
  2. Thiên Không ở thế tứ mộ: Thìn, Tuất, Sửu, Mùi. Ở đây, Thiên Không hoạt động mạnh nhất, gây nhiều phá hủy và đổ vỡ. Với tính chất Hỏa của Thiên Không sinh cho cung Thổ, người này thường có xu hướng phá hủy những gì đã có để xây dựng theo ý muốn của họ. Đây là loại người nguy hiểm và có thể gây ra sự phân kỳ, hỗn loạn.
  3. Thiên Không ở thế tứ sinh: Dần, Thân, Tỵ, Hợi. Tại đây, Thiên Không thường đi cùng với sao Hồng Loan. Không trong tiếng Trung mang nghĩa là vô cùng, là điều không thể biểu diễn. Trong ngữ cảnh này, nó thể hiện sự nhấn mạnh về khái niệm không, tương đương với việc người này đã nhận thức được tính chất của sự vô thường trong cuộc sống. Tuy có những khó khăn và biến đổi, họ có thể thích nghi tốt hơn nhờ vào sự nhận thức về chữ “Không”.

Dù ở vị trí nào, bản chất của Thiên Không vẫn là vạn sự giai không, đại diện cho sự phiền toái và lo lắng. Dù có khôn ngoan ra sao, kết quả cuối cùng vẫn là không. Chỉ có những người thực sự tập trung vào con đường tu học mới có thể hiểu được ý nghĩa của chữ “Không”, và thấy thoải mái trong việc không gắn bó với vật chất.

c. Mệnh ở Tam Hợp: Tang Môn, Ðiếu Khách, Tuế Phá tức là lấn với cung tuổi 2, hay lùi sau 2 cung

Đây là loại người thường mang trong mình tâm trạng không hài lòng, thường hay thốt lên phàn nàn để đối lập với tình hình hiện tại. Cuộc sống của họ thường đối diện với nhiều thách thức, và điều này thường làm tăng thêm cảm giác không hài lòng bên trong họ. Tuy nhiên, nếu có sao Thiên Mã đồng hành với bản mệnh, nó có thể mang đến cho họ một sự lạc quan và sự lực mạnh mẽ để đương đầu với mọi khó khăn và tiến đến thành công.

d. Mệnh ở thế lùi với cung tuổi

Điều này ám chỉ việc mệnh của một người nằm ở 6 cung sau cung tuổi. Ví dụ, nếu người tuổi Dần, Ngọ, Tuất có mệnh nằm ở tỵ, dậu, sửu, thì vòng Thái Tuế sẽ bao gồm Trực phù, Thiếu âm và Long Ðức. Những người thuộc loại này thường mang tính cách hiền lành, kiên nhẫn, không thường xuyên phàn nàn và thường kiềm chế hành động của mình, dù có nhiều khó khăn. Họ thích tuân theo nguyên tắc “chó sủa mặc chó, đường ta ta cứ đi”. Tuy nhiên, hành động của họ có thể không luôn mạnh mẽ và khéo léo, đặc biệt trong việc làm lợi cho người khác.

Nếu mệnh nằm ở thế lùi cung tuổi, trong trường hợp này Phu mẫu sẽ nằm ở thế Thái Tuế và có Long Phượng Cái Hổ. Điều này có nghĩa là từ khi sinh ra, cha mẹ sẽ đóng góp mạnh mẽ cho sự phát triển và thăng tiến trong sự nghiệp của người đó.

Chúng ta xin bày tỏ lòng tri ơn sâu sắc đối với cụ Thiên Lương, người đã phổ biến việc phát triển vòng Thái Tuế và chia sẻ những kinh nghiệm có tính chất nghiên cứu lý thuyết về Tử Vi. Các công trình của cụ đã tạo ra một tầm ảnh hưởng lớn trong cộng đồng Tử Vi, vượt qua biên giới của một môn bói toán đơn thuần. Cụ đã thể hiện và chứng minh rằng Tử Vi không chỉ là việc đoán trước một số kiểu tính cách cố định, mà là một nguyên tắc học về cuộc sống, giúp con người sống thoải mái hơn.

Xem cung nhị hợp trong tử vi

CÁC CUNG NHỊ HỢP GỒM CÓ:

  • Tý hợp Sửu
  • Dần hợp Hợi
  • Mão hợp Tuất
  • Thìn hợp Dậu
  • Ngọ hợp Mùi
  • Tỵ hợp Thân

Nhưng cần lưu ý thế nhị hợp giữa 2 cung sinh xuất, hay sinh nhập, muốn biết cung nào sinh xuất hay sinh nhập cho cung nào cần biết thế tam hợp và hành của tam hợp.

  • Tam Hợp: Dần Ngọ Tuất thuộc Hỏa
  • Tam Hợp: Thân, Tý, Thìn thuộc Thủy
  • Tam Hợp: Hợi, Mão, Mùi thuộc Mộc
  • Tam Hợp: Tỵ, Dậu, Sửu thuộc Kim.

Như thế: 4 thế tam hợp chỉ có bốn hành Hỏa, Thủy, Mộc, Kim còn hành Thổ đi đâu mất? Trong dịch học có nói Thổ là trung ương, ứng với số 5, còn gọi là Ngũ Trung trong ngũ hành Kim Thủy Mộc Hỏa Thổ thì hành Thổ là chính cho nên Tử Vi, Thiên Phủ là 2 sao đứng đầu của 2 nhóm chính tinh đều thuộc Thổ – ở đây ta thấy các Tam hợp Dần Ngọ Tuất tuy thuộc hành Hỏa, nhưng trong đó đã có Tuất Thổ, Thân Tý, Mùi thuộc Mộc có Mùi Thổ, Tỵ Dậu Sửu thuộc Kim có Sửu Thổ.

Ðem hành của Tam Hợp so sánh với thế nhị hợp ta có:

  • Thân Tý Thìn: hành Thủy được Tỵ Dậu, Sửu hành Kim sinh nhập, hay Tỵ Dậu Sửu nhị hợp và sinh xuất Thân, Tý, Thìn.
  • Dần, Ngọ, Tuất, hành Hóa được Hợi, Mão, Mùi sinh nhập, hay Hợi, Mão, Mùi sinh Dần, Ngọ, Tuất.

Như vậy, trên lá số có 12 cung, có 6 cung được sinh nhập và 6 cung sinh xuất:

  • 6 cung sinh nhập là: Dần, Ngọ, Tuất, Thân, Tý, Thìn.
  • 6 cung sinh xuất là: Tỵ Dậu, Sửu, Hợi, Mão, Mùi.

Ðể cho dễ nhớ hơn, trong thế nhị hợp của 12 cung thì 6 cung dương là sinh nhập, còn lại 6 cung âm là sinh xuất.

Ứng dụng:

  • Nếu mệnh nằm ở cung âm là sinh xuất tức là người hào sảng, phóng khoáng dễ tha thứ, rồi xem đến cung nhi hợp là cung nào, tức là người hay lo toan yêu thương cho đối tượng thuộc cung ấy.Thí dụ: mệnh ở Sửu- như thế Tý là cung huynh đệ cung mệnh nhị hợp và sinh xuất cho huynh đệ tức là người hết lòng thương yêu, hy sinh quyền lợi của mình cho anh chị em.
  • Nếu mệnh nằm ở cung dương là thế sinh nhập tức là ở thế thu vào, thế hưởng lợi, là người kỹ lưỡng làm việc gì cũng suy xét, tính toán cẩn thận. Lại xem đến cung nhị hợp là cung thuộc quan hệ nào, thì người ấy (bản mệnh) nhận được sự bao dung giúp đỡ che chở của đối tượng nhị hợp ấy.Thí dụ: mệnh ở Thìn, nhị hợp và được nó ở Dậu sinh nhập cho mệnh như thế là người có cuộc sống gắn liền với bè bạn, luôn luôn được bạn giúp đỡ, tóm lại số nhờ bạn.

Các cung khác cũng luận như vậy. Cung an Thân cũng luận như thế vì Thân ở đây chính là cái ta vậy. Thứ đến luân đến yếu tố sao của cung nhị hợp: khi coi cung nhị hợp phải để ý xem có chính tinh nhị hợp, phải để ý xem có chính tính nhị hợp hay không?

Nếu có mới là bảo đảm nhị hợp còn nếu không chỉ là hư vị mà thôi. Thí dụ: Tử vi ở cung Ngọ (dương) nhị hợp với cung Mùi (âm) nếu lấy lý âm dương mà suy thì âm phò dương tức Mùi sinh Ngọ – nhưng hễ cứ Tử Vi cư Ngọ thì cung Mùi bao giờ cũng vô chính diệu mà đã vô chính hiệu thì lấy gì kết đôi với Tử Vi đây? Như thế thì cung Ngọ không thể hưởng được các sao ở cung Mùi.

Xem cung xung chiếu

Như thế nào thì hưởng thế xung chiếu? Cung Thiên Di luôn luôn ở thế xung chiếu với cung Mệnh tức là thế đối nghịch với mình, sách xưa nói Thiên Di là ra ngoài, phải hiểu rằng Thiên Di chính đối phương của mình, vì thế mới có câu:

Ðối phương hung đương đầu ác bổng.

Ðối phương cát ngưỡng diện xung phong.

Nếu cung Thiên Di bị khắc bởi cung Mệnh, thì cung Thiên Di sẽ không thể tạo ra tác động tích cực. Thậm chí, nếu có tình trạng xấu hơn, cung Thiên Di còn có thể mang theo những ảnh hưởng tiêu cực. Nếu cung Thiên Di bị khắc và cung Di có tam hợp với một số sao hung sát, thì tình hình còn trở nên khó khăn hơn.

Ví dụ: Nếu người có mệnh nằm ở Dần, cung Thiên Di lại nằm ở Thân, và có tam hợp Thân Tý, Thìn cùng với sát tinh, thì khi sinh ra sẽ dễ gặp khó khăn và trở ngại. Chỉ khi cung Mệnh khắc cung Thiên Di mới có thể tận dụng được ảnh hưởng tích cực của cung Di. Đây là lúc chúng ta áp dụng nguyên tắc coi như cung chính diệu xung chiếu với cung vô chính diệu. Ví dụ, nếu người có mệnh nằm ở cung Thân và cung Thiên Di nằm ở cung Dần, cung Thân khắc cung Dần, khi đó mới có khả năng thu hút những tác động của các sao ở cung Dần. Và trong trường hợp cung chính diệu đã bị khắc, không thể lấy ảnh hưởng của cung khác làm đền bù được.

Cách cuộc tốt xấu của các cung liên hệ

Phải để ý Thân, Mệnh, Tài, Quan có bị Tuần Triệt xâm phạm không? Tật ách có được Tuần, Triệt hay các sao cứu giải như Hoa Khoa cư ở đấy không?

Sau khi đã biết được tổng quát cuộc đời và các cung liên hệ như Bào, Thê, Tử..  thì coi đến hạn.

Một vài đặc điểm nhận biết tương lai thông qua cách xem lá số tử vi

Đặc điểm tương lai Lá số hiển thị
Giàu sang
  • Các sao Thái Âm, Vũ Khúc, Tham Lang, Thiên Phủ, Hoá Lộc, Thiên Mã, Lộc Tồn được sinh vượng hay đóng tại mệnh mà cùng hội tụ với nhau, tham ngộ cùng với Hỏa Linh
  • Cung Tài Bạch, Phúc Đức, Điền Trạch tốt.
  • Riêu Lộc Trù đều vượng và bổ trợ cho cung mệnh.
Uy quyền
  • Chính tinh Thiên Tướng, Vũ Khúc, Thất Sát có khí thế mà ứng với mệnh hay hạn.
  • Có Cô, Quả, Đẩu Quân, Thái Tuế
  • Có Hóa Quyền.
  • Phụ tinh Khôi Việt vượng và có cặp
Hạnh phúc
  • Các sao Đào Hoa, Hồng Loan, Thiên Hỷ, Thiên Trù, Hoa cái, Thanh Long, Thiên Riêu, Âm Dương, Long Phượng, Thai Tọa, Quang Quý vì đây là những sao chủ về niềm hạnh phúc trong tâm hồn. Nếu chúng đóng tại cường cung hoặc được sinh vượng và hội cùng nhiều cát tinh thì hạnh phúc được hưởng sẽ rõ nét, ngược lại thì không có được hạnh phúc.
  • Cung Mệnh và cung Phúc Đức có ý nghĩa quan trọng trong việc xác định trạng thái tâm lý chính của chủ nhân lá số. Hai cung này tốt thì dù đời có nhiều gian khổ, người này vẫn cảm nhận được nhiều hạnh phúc.
Sức khỏe, tuổi thọ
  • Sức khỏe xấu: Xương Khúc với Hoá Kỵ, Cơ với Hỏa Linh, Lương Tham với Kình Dương, Nhật Nguyệt với Kình Đà Riêu Kỵ hoặc Tử Phủ với kiếp không thêm sát tinh…
  • Sức khỏe tốt: Chính tinh miếu địa, sát tinh không khắc với chính tinh và bản mệnh hoặc vòng tràng sinh tốt. Các sao phúc tinh được vượng và ở cường cung.
  • Các sao Bệnh, Tuyệt, Kiếp Sát và Hoá Kỵ đặc biệt không tốt cho sức khỏe. Có những sao này thì tiêu chí bệnh tật tai nạn rõ nét và dai dẳng.

Cách coi hạn trong tử vi

Trong lá số Tử Vi có 2 loại hạn. Tiếng hạn đây chỉ có nghĩa như một khoảng thời gian có giới hạn mà trong đó mình sẽ gặp hay được hướng những gì chứ không phải hạn đây là tai nạn.

  • Ðại hạn: khoảng chừng 10 năm.
  • Tiểu hạn: khoảng 1 năm.

A. Cách coi Ðại Hạn tử vi

Trước hết phải xem yếu tố đại cuộc, tổng quát xem đại hạn ấy có thuận lợi cho mình không? Bằng cách dùng tam hợp tuổi của mình so sánh với hành tam hợp của từng đại hạn để xem xung khắc thế nào?

  1. Ðược tương hòa: tức là vận đáo Thái Tuế đắc Long Phượng Cái Hổ– Nếu gặp nhiều cát tinh thủ chiếu, đang gặp tai nạn thì cũng được cứu giải mà qua khỏi- Nếu gặp nhiều hung tinh phá cách mát mặt với đời.

    Thí dụ như người tuổi Dần, Ngọ, Tuất, đại hạn 10 năm đến cung Dần, Ngọ, Tuất.

  2. Ðược tương sinh: hành của tam hợp, đại hạn.. sinh hành của tuổi, thì đủ: tuổi Dần, Ngọ, Tuất, Đại hạn đến cung Hợi, Mão, Mùi (mộc sinh Hỏa) được thuận nhập có nhiều thuận lợi may mắn, sức khỏe tốt.
  3. Tam Hợp của tuổi khắc Tam hợp đại hạnThí dụ: Dần, Ngọ, Tuất là Hỏa đáo vận Tỵ, Dậu, Sửu là Kim khắc xuất, tức là mình đi khắc người ta, vất vả không tốt.
  4. Tam Hợp đại hạn khắc tam hợp tuổiThí dụ: tuổi Dần Ngọ, Tuất đại vận đến cung Thân, Tý, Thìn là Thủy khắc Hỏa, là khắc nhập tức là bị người ta khắc mình, rất xấu, dù các sao trong Ðại Hạn có tốt mấy đi nữa thì cũng bị giảm đi rất nhiều.

Sau khi đã xem xét nguyên tắc Ngũ Hành Sinh Khắc để đánh giá khả năng thuận lợi trong đại hạn kéo dài 10 năm, cần quan tâm đến các sao thủ mệnh thuộc bộ nào và xem liệu chúng hợp bộ với các sao trong đại hạn hay có bị các sao của đại hạn làm phá cách. Ví dụ, trong trường hợp mệnh có sao Nhật Nguyệt kỵ hạn gặp sao Hình Kỵ, mệnh Thất Sát kỵ hạn gặp sao Kình Đà, hoặc mệnh tối độc gặp Lục Sát Tinh trong đại hạn và lại gặp sao Đại hao, Phá quân, chỉ là một số ví dụ thể hiện tình trạng này. Tuy nhiên, rất nhiều trường hợp và cách kết hợp sao đã được mô tả trong các sách Tử Vi, và chúng đều xuất phát từ tính chất cơ bản của các sao.

Bằng cách nghiên ngẫm kỹ tính chất của các sao, ta có thể khám phá sự tương hợp, sinh khắc và chế hóa thú vị. Đôi khi, mặc dù có vẻ tốt nhưng thực tế không phải như vậy, hoặc dường như có nhiều sao tốt nhưng chỉ cần một sao nhỏ là đã làm phá cách đi. Ví dụ, một người con gái có sao Đào Hoa ngộ Thiên Không, Hình, Riêu nhưng không phải lúc nào cũng sẽ lẳng lơ dâm đãng, bởi vì có sao Nguyệt Đức ở đó, sao này đã giúp hóa giải sự tình hoa nguỵệt của đào hồng. Tương tự, người có mệnh Hỏa mà hạn gặp sao Thủy, không chỉ không thuận lợi mà còn có thể mang tới rủi ro.

Tóm lại, các sao trong đại hạn cần phải hợp bộ với bản mệnh và cũng hợp hành với mệnh của mình để có thể đem lại hiệu quả. Sau đó, cần xem xét cách sao tam hợp của đại hạn sinh khắc và chế hóa tạo thành tình hình thế nào. Khi xem xét đại hạn, ngoài việc quan tâm đến các sao trong hạn, cần phải chú ý đến tính chất của chúng.

Ví dụ, một người có tính văn đoàn trong sao thủ mệnh như Xương Khúc Khôi Viêt, nhưng đến đại hạn gặp võ cách như Binh Hình Tướng Ấn, Sát Phá Tham, có thể sẽ chuyển từ ngành văn sang võ. Hoặc ngược lại, một người có tính võ cách trong mệnh, nhưng đến đại hạn gặp các sao văn tinh, quý tinh, có thể sẽ chuyển từ võ sang văn. Tương tự, có thể thay đổi nghề nghiệp từ thầy thuốc sang thương mại hoặc ngược lại dựa vào các sao mồm mép như Cựu Cơ và các sao Tài tinh, và việc không gặp các Quý Tinh như Quan Phúc, Quang Quí cũng có thể thay đổi định hướng.

Các tình huống khác cũng tuân theo nguyên tắc này, dựa trên tính chất cơ bản của từng sao. Tuy tôi chỉ có thể đề cập một số điểm chính ở đây, nhưng điểm quan trọng là cần nghiên ngẫm kỹ tính chất của từng sao và các tương quan. Nếu tiếp cận vấn đề này từ gốc rễ, ta sẽ không bị lạc vào các khía cạnh phức tạp. Vì vậy, việc nắm vững tính chất của các sao và đặc điểm của từng cung số sẽ giúp chúng ta mở khóa cho sự hiểu biết sâu sắc hơn trong Tử Vi.

B. Cách xem Tiểu Hạn tử vi

Tiểu hạn là thời kì kéo dài trong một năm và ảnh hưởng đến cuộc sống của con người. Trước khi đi vào phân tích tính chất của các sao trong cung Tiểu hạn, cần chú ý đến các xung khác nhau liên quan đến tuổi của mình. Ví dụ, nếu bạn là tuổi Canh Dần và năm đó là năm Bính Thân, thì Thiên Can là Bính Hỏa khắc Canh Kim và Địa Chi là Thân Kim khắc Dần Mộc. Điều này tạo ra tình trạng gọi là “năm Thiên khắc Địa Xung,” độc đáo và thường đi kèm với một số rắc rối. Ngay cả khi gặp nhiều sao tốt, chúng cũng có thể bị giảm sức mạnh, và nếu có nhiều sao xấu, tình hình có thể trở nên khó khăn và căng thẳng hơn.

  • Khi xem xét hành của năm tiểu hạn, cần xem xét xem đó là hành gì và liệu nó có sinh khắc với bản mệnh của bạn hay không. Ví dụ, trong năm Tân Dậu, hành Mộc sẽ thực hiện Thiên Khắc địa xung với người có tuổi Ất Mão, và tất cả những người sinh vào năm Mão đều gặp năm xung, đồng nghĩa với việc công việc kinh doanh có thể không thuận lợi và thậm chí gặp rủi ro. Tùy vào yếu tố Mộc trong năm, điều này có lợi cho những người có mệnh Mộc hoặc Hỏa, nhưng có thể gây khó khăn cho những người có mệnh Thủy.
  • Ngoài ra, cần so sánh hành của bản mệnh với hành của cung tiểu hạn để đánh giá tình hình tốt hay xấu. Điều này là quan trọng vì đây là cơ sở, gốc rễ, và yếu tố sao chỉ là phần thể hiện, phần biểu thị cho tiểu hạn.

Về mục này trong cổ thư về Tử Vi có bài Phú như sau:

1. Kim nhân ngộ khảm mệnh tử thương

2. Mộc mệnh lạc hy hữu họa ương.

3. Thủy ngộ càn cung ứng khiến trệ.

4. Hỏa lai đoài thương hảo nan toàn.

5. Thổ khắc đông nam phung chấn tốn

6. Tu phòng nùng huyết cập kinh hoàng.

7. Túng nhiên cát điệu tương phùng chiếu.

8. Vị miễn quan tai náo nhất tràng.

Xin được giải như sau:

  • Người mệnh Kim mà tiểu hạn đi đến cung Tí là cung Khảm thuộc hành Thủy thì bị thương hại vì bản mệnh kim sinh xuất cho cung Tí là Ðại hải Thủy, như thế ắt mệnh sẽ bị suy tàn.
  • Người bản mệnh Mộc hạn đi đến cung Ngọ là quẻ Ly hành Dương Hỏa Mệnh Mộc sinh cho cung Ngọ là Lôi Trung Hỏa, tất được sang nhưng để rồi lại tan ra tro bụi, nên không tránh khỏi tai ương họa hại để tổn đến bản thân.
  • Người mệnh Thủy mà hạn đến cung Dần quẻ Cấn – Hành Thổ là ngưng chi bế tắc – mệnh Thủy bị Thổ khắc cho nên kiếm vận bị bế tắc – như ngòi lạch bị chận ngưng.
  • Người Mệnh Thủy mà hạn đến cung Dần quẻ cấn – Hành Thổ là ngưng chi bế tắc – mệnh Thủy bị Thổ khắc cho nên kiếm vận bị bế tắc – như ngòi lạch bị chận ngưng.
  • Người mệnh Hỏa hạn đến cung Dậu quẻ đoài thuộc Kim – tức là mệnh Hỏa khắc cung Kim tức là không có chỗ nương thân – vì mình khắc chỗ đứng của mình mà Hỏa khắc Kim thì rồi Hỏa bị sa lầy vì nếu Kim bị khắc sẽ sinh ra Thủy mà khắc ngược lại Hỏa. Trong ngũ hành tương khắc chỉ có hành kim là đặc biệt.
  • Người Mệnh Thổ hạn đi đến cung Mão, quẻ chấn, thuộc Mộc, khắc mệnh Thổ, là chỗ đứng khắc mình nặng nhất ở cung Chấn vì chấn là tượng cho lôi đình, sấm sét nên những sự việc không hay xảy đến cho người mệnh Thổ có lưu hàn ở cung Mão, thường xảy ra bất ngờ và mãnh liệt.

Tất cả trường hợp trên phải đề phòng bệnh tật tai ương và rất cần gặp được Tuần Triệt án ngữ – hay cát tinh hợp chiếu thì mới ra khỏi, nhưng cũng gặp một phen hoảng vía.

Kế đến là chú ý đến các sao trong cung tiểu hạn, nếu Ðại Hạn đáo cung Thái Tuế làm cho con người được nhẹ bước thang mây bao nhiêu, thì tiểu hạn Thái Tuế lại rắc rối bấy nhiêu vì vậy nên cụ Lê Quý Ðôn mới có câu:

Quan phủ Thái Tuế một đoàn

Ðêm ngày chầu chực của công mỏi mòn.

Khi xem tiểu hạn Thái Tuế, rất quan trọng phải xem xét sự thị phi và khó khăn liên quan đến công việc hoặc sự nghiệp. Khi xem tiểu hạn, chúng ta cần kết hợp sao của tiểu hạn với gốc đại hạn và cung mệnh để đánh giá cách các bộ sao tương tác với nhau. Từ đó, dựa trên tính chất của mỗi sao và cách chúng tương tác, chúng ta có thể suy ra tình hình tốt hay xấu và những khía cạnh cụ thể.

Trong quá trình đoán hạn, việc quan trọng là phải chú ý đến sự xuất hiện của cát tinh cung chiếu. Nếu có sự hiện diện của sao gây phá cách, chúng ta cần xem xét liệu có sao nào trong tam hợp và cung mệnh có khả năng cứu giúp hay không. Nếu số xấu quá, và xuất hiện nhiều sao hung tinh hoặc sự mâu thuẫn giữa âm dương và ngũ hành, chúng ta cần tìm các sao Tuần, Triệt và các sao cứu giải để xem chúng ảnh hưởng đến hạn thế nào và có thể giúp giải quyết những khó khăn và nguy cơ tiềm ẩn.

Nếu muốn biết về hướng cuộc đời của một người, như là văn đoàn, võ cách, thương mại hay tiện nhân, chúng ta có thể lấy tính chất của sao thủ và tam hợp chiếu với cung mệnh. Đồng thời, so sánh ngũ hành của bản mệnh với ngũ hành của chính tinh thủ chiếu.

Chúng ta cũng cần xem xét xem có sự hiện diện của ác sát tinh trong cung mệnh hay không để có thể đoán biết về hướng cuộc sống và lối sống của người đó. Từ đó, chúng ta có thể nhận thấy những gợi ý từ Thượng Ðế thông qua các yếu tố đã từng gieo vào tiền kiếp, và chúng ta có khả năng điều chỉnh cuộc sống hiện tại để tránh những khó khăn và phiền não mà nhiều người trong cõi nhân sinh không thể tránh khỏi.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *